bulldozer
máy rèn ngang
bulldozer
máy ủi
bulldozer
máy ủi đất
bulldozer /cơ khí & công trình/
đe có mặt lõm
bulldozer /cơ khí & công trình/
búa lớn
bulldozer
đe có mặt lõm
bulldozer /cơ khí & công trình/
đe có mặt lõm
bulldozer
lưỡi gạt mái ủi
bulldozer, bulldozer blade /xây dựng/
lưỡi gạt mái ủi
bulldozer, horizontal forging machine /cơ khí & công trình/
máy rèn ngang
bulldozer, earthmover, plough
máy gạt