fillister
bào xoi
fillister
cái bào xoi
fillister
cái bào rãnh
bend, fillister
bào xoi
badger plane, fillister, fluting plane, plough, plow
cái bào rãnh
badger plane, dovetail plane, fillister, matching plane, molding plane, plough, jointer plane /xây dựng/
cái bào xoi
Dụng cụ sử dụng để gia công các cạnh của một tấm ván, vật liệu gỗ hay làm nhẵn một bề mặt phẳng.
fillister, fillister plane, groover, grooving plane
cái bào xoi