plough plane
bào soi rãnh hẹp
plow plane
bào soi rãnh hẹp
plough
bào soi rãnh hẹp
plough plane
bào soi rãnh hẹp
plow plane
bào soi rãnh hẹp
plough, plough plane, plow plane
bào soi rãnh hẹp
plough /xây dựng/
bào soi rãnh hẹp
plough plane /xây dựng/
bào soi rãnh hẹp
plow plane /xây dựng/
bào soi rãnh hẹp