TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh trục

rãnh trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mộng âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.kênh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rãnh 2.cs. rãnh miệng ~s of Mars kênh sao Hoả axial ~ rãnh giữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

rãnh trục

 mortice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mortice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mortise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

canal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

rãnh trục

Zapfenloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gangtiefe

Độ sâu rãnh trục vít

Schneckengang (Gangbreite)

Rãnh trục vít (Chiều rộng bước vít

Gangtiefe Einzugszone

Độ sâu rãnh trục vít/vùng cấp liệu

abnehmende Gangtiefe Scherelemente

Độ sâu rãnh trục vít giảm dần Phần tử cắt

kleinere Gangtiefe als in der Einzugszone

Độ sâu rãnh trục vít nhỏ hơn ở vùng cấp liệu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

canal

1.kênh, rãnh 2.cs. rãnh miệng (ở Chân bụng) ~s of Mars kênh sao Hoả axial ~ rãnh giữa, rãnh trục (ở Huệ biển)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zapfenloch /nt/XD/

[EN] mortice, mortise

[VI] mộng âm, mộng, rãnh trục, lỗ mộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortice, mortise

rãnh trục