TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo mộng

làm mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đục mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tạo mộng

mortice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mortise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạo mộng

einstemmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einzapfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstemmen /vt/CNSX/

[EN] mortice, mortise

[VI] làm mộng, tạo mộng

einzapfen /vt/CNSX/

[EN] mortice, mortise

[VI] đục mộng, ghép mộng, tạo mộng