Việt
nối ghép
nối mộng
ghép mộng
tạo rãnh hay tạo nếp gấp giữa bìa và gáy sách
Anh
crimping
rolling
join
rabbet
Đức
Einfalzen
Pháp
sertissage
einfalzen /(sw. V.; hat) (Buchw.)/
tạo rãnh hay tạo nếp gấp giữa bìa và gáy sách;
einfalzen /vt/XD/
[EN] join
[VI] nối ghép
einfalzen /vt/CNSX/
[EN] rabbet
[VI] nối mộng, ghép mộng
Einfalzen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Einfalzen
[EN] crimping; rolling
[FR] sertissage