TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zelle

pin

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tế bào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

celluar : Tế bào lingving cell: Tế bào sống

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tế bào <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ pin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ắc quy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ thùng treo cơ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng khu vực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bể chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

té bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca-bin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang lái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng lái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xà lim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Telefonzelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tế bào điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt đơn O ze l0t

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mèo rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lông mèo rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bảng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
~ zelle

phòng điện thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cabin điện thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zelle

cell

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

battery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nacelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spreadsheet fields

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

zelle

Zelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fertigungszelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tabellen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Elektrolysezelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Elektrolysierzelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

elektrochemisches Element

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
~ zelle

~ zelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zelle

cellule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cellule d'usinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die [kleinen] grauen Zellen

(đùa) tế bào não, bộ não.

-s, -e u. -s

Từ điển Polymer Anh-Đức

cell

Zelle; Elektrolysezelle, Elektrolysierzelle; elektrochemisches Element

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Tabellen,Zelle

[EN] spreadsheet fields

[VI] Bảng, ô

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zelle

cellule

Zelle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelle /[tseb], die; -n/

phòng nhỏ; buồng nhỏ; ca-bin; khoang lái; buồng lái;

Zelle /[tseb], die; -n/

buồng giam; xà lim;

Zelle /[tseb], die; -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Telefonzelle (buồng điện thoại);

Zelle /[tseb], die; -n/

lỗ (tổ ong); khoang; ó; ngăn;

Zelle /[tseb], die; -n/

(Eỉektrot) pin; tế bào điện;

Zelle /[tseb], die; -n/

tế bào;

die [kleinen] grauen Zellen : (đùa) tế bào não, bộ não.

Zelle /[tseb], die; -n/

đơn vị cơ sở; chi bộ; chi đoàn; tổ; nhóm;

zelle /die; -, -n (Zool.)/

mắt đơn (Punktauge) O ze l0t [auch: ots ]; der;

-s, -e u. -s :

zelle /die; -, -n (Zool.)/

mèo rừng (ở Nam Mỹ);

zelle /die; -, -n (Zool.)/

bộ lông mèo rừng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zelle /í =, -n/

1. (sinh vật) té bào; cellula; 2. buồng, phòng, buồng nhỏ; (ô tô) cabin, khoang lái, buông lái; 3. lỗ, mắt; đơn vị cơ sỏ; (đảng) chi bộ; (đoàn) chi đoàn; 4. (điện) pin.

~ zelle /f =, -n/

phòng điện thoại, cabin điện thoại; ~ zelle

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Zelle

[EN] cell

[VI] tế bào, pin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zelle /f/M_TÍNH/

[EN] cell

[VI] ô, ngăn, khối

Zelle /f/ĐIỆN/

[EN] battery

[VI] bộ pin, ắc quy

Zelle /f/KT_ĐIỆN, THAN, PTN/

[EN] cell

[VI] pin

Zelle /f/VTHK/

[EN] nacelle

[VI] vỏ thùng treo cơ động

Zelle /f/V_THÔNG/

[EN] cell

[VI] vùng khu vực, ô (điện thoại di động)

Zelle /f/VT_THUỶ/

[EN] tank

[VI] bể chứa, khoang chứa (đóng tàu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zelle

(battery) cell

Zelle

cell

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zelle

[EN] cell

[VI] tế bào < s>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zelle

[EN] Cell

[VI] Tế bào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zelle /SCIENCE/

[DE] Zelle

[EN] cell

[FR] cellule

Zelle /SCIENCE/

[DE] Zelle

[EN] cell

[FR] cellule

Zelle /SCIENCE/

[DE] Zelle

[EN] cell

[FR] cellule

Zelle /IT-TECH/

[DE] Zelle

[EN] cell

[FR] cellule

Fertigungszelle,Zelle /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fertigungszelle; Zelle

[EN] cell

[FR] cellule d' usinage

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zelle

[DE] Zelle

[EN] Cell

[VI] tế bào, pin, khoang

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Zelle

[VI] pin

[EN] cell

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Zelle

[DE] Zelle

[EN] Cell

[VI] pin

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Zelle

[EN] cell

[VI] (n), celluar (adj): Tế bào lingving cell: Tế bào sống