Việt
pin điện phân
pin điện giải
bình điện phân
thiết bi điện phân
thùng điện phân
Anh
electrolytic cell
pot
electrolysis cell
electrolytic unit
cell
Đức
Elektrolysezelle
Festelektrolytzellen
elektrolytische Zelle
Zelle
Elektrolysierzelle
elektrochemisches Element
Pháp
cellule électrolytique
cellule d'électrolyse
cuve d'électrolyse
Zelle; Elektrolysezelle, Elektrolysierzelle; elektrochemisches Element
Elektrolysezelle,Festelektrolytzellen,elektrolytische Zelle /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Elektrolysezelle; Festelektrolytzellen; elektrolytische Zelle
[EN] electrolytic cell; pot
[FR] cellule d' électrolyse; cuve d' électrolyse
Elektrolysezelle /die (Chemie)/
thùng điện phân (Elekttolysiergefäß);
Elektrolysezelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electrolytic cell
[VI] bình điện phân
Elektrolysezelle /f/CNSX/
[EN] pot
Elektrolysezelle /f/V_LÝ/
[EN] electrolytic unit, electrolytic cell
[VI] bình điện phân, thiết bi điện phân
[DE] Elektrolysezelle
[VI] pin điện giải
[FR] cellule électrolytique
[VI] pin điện phân
[EN] electrolysis cell(s)