Việt
bình điện phân
thiết bị điện phân
thiết bi điện phân
Anh
electrolytic unit
electrolytic cell
Đức
Elektrolyseapparat
Elektrolysezelle
Elektrolyseapparat /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electrolytic unit
[VI] thiết bị điện phân
Elektrolysezelle /f/V_LÝ/
[EN] electrolytic unit, electrolytic cell
[VI] bình điện phân, thiết bi điện phân