Zielbrett /n -(e)s, -er/
bảng (bóng rổ); Ziel
tabellenförmig /a/
ỏ dạng] bảng, biểu đồ.
Tafel /f =, -n/
1. [cái] bảng(lđp học); 2. [tắm] bảng nhỏ, tấm, bảng, phiến, tấm panen; 3.tám (sô cô la); - Schokolade thanh sôcô la; 4. bảng; logarithmische Tafel n (toán)bảng lôgarit; 5. bàn än; die Tafel decken dọncơm; die Tafel ábdecken dọn bàn, dọn mâm; die Tafel auf heben đứng dậy (sau khi ănxong); zur Tafel bitten [laden] mơi cơm; sichzur Tafel setzen ngồi ăn cơm.
Pfund /n -(e)s, -e/
1. (viết tắt Pfd) phun, nủa cân (= 500 g); 2. [đông] bảng (tiền Anh); ein - Sterling (E) đồng bảng anh; ♦ sein - vergraben chôn vùi tài năng của mình, để tài năng của mình mai một đi.
Bohle /í =, -n/
bảng (dầy), cái rầm, thanh, xà.
Tabelle /í =, -n/
bảng, bảng kê, biểu đô, đô biểu, biểu.
Brett /n -(e)s, -/
1. bảng; gesägte Brett er bân gỗ mỏng, ván mỏng; 2. [cái] mâm, khay; 3.[cái] ngăn, giá, ngăn tủ, kệ, xích đông; 4.bàn cô; 5. sân khấu; die Welt bedeuten nhà hát, cái bục nhà hát, thế gói sân khấu; 6. đôi xki, thanh gỗ trượt tuyết, ván trượt; 7. bàn (chơi bi -a); fbei j -m einen Stein im Brett haben được ai coi trọng (qúi trọng, hậu đãi); er hat ein Brett vor dem Kopf nó là cây thịt (đồ mặt nạc, kẻ ngu si đần độn); da ist die Welt mit - ern công việc đâm vào ngõ cụt; không lôi thoát; das Brett bóhren, wo es am dünnsten ist đi theo con đưỏng ít trỏ ngại nhất; harte Brett er bohren khắc phục những khó khăn lỏn nhất.
Diele /f =, -n/
1. bảng, biển, ván, tấm ván, tấm gỗ; 2. [cái] sàn, sàn nhà, nền; 3. [cái] phòng ngoài, hành lang nhỏ, phòng áo ngoài; gian ngoài, tiền sảnh; 4. phòng nhảy; 5. (nông nghiệp) sân đập lúa.
Schild I /m -(e)s,/
1. tấm chắn, bảng chắn, bảng; 2. hàng rào, tưòng vây; [sự] bảo vệ, phòng hộ; 3. xem Schild II; 4. ♦ ý-n auf den Schild I heben đề cao ai, khen ngợi ai; chọn ai làm thủ lĩnh; etwas (Böses) im Schild I e führen rắp tâm , âm mưu, mưu toan, bày mưu lập ké; den Schild I blank halten quí trọng danh dự của mình.