card
tấm bìa; bảng; phiếu adjustable ~ vòng điều chỉnh (của địa bàn) compass ~ vòng địa bàn conventional ~ bảng dấu hiệu quy ước horn ~ kt. giản đồ ghi đièu kiện trung bình của áp suất và gió ở xoáy thuận nhiệt đới map ~ phiếu danh mục bản đồ range ~ sơ đồ định hướng refance ~ bảng đối chiếu thermograph correction ~ bảng hiệu chỉnh nhiệt ký unit ~ phiếu danh mục, phiếu chỉ dẫn