TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiếu chỉ dẫn

phiếu chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm bìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phiếu chỉ dẫn

indicator card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

card

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

card

tấm bìa; bảng; phiếu adjustable ~ vòng điều chỉnh (của địa bàn) compass ~ vòng địa bàn conventional ~ bảng dấu hiệu quy ước horn ~ kt. giản đồ ghi đièu kiện trung bình của áp suất và gió ở xoáy thuận nhiệt đới map ~ phiếu danh mục bản đồ range ~ sơ đồ định hướng refance ~ bảng đối chiếu thermograph correction ~ bảng hiệu chỉnh nhiệt ký unit ~ phiếu danh mục, phiếu chỉ dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indicator card

phiếu chỉ dẫn

 indicator card /hóa học & vật liệu/

phiếu chỉ dẫn