Tafel /f =, -n/
1. [cái] bảng(lđp học); 2. [tắm] bảng nhỏ, tấm, bảng, phiến, tấm panen; 3.tám (sô cô la); - Schokolade thanh sôcô la; 4. bảng; logarithmische Tafel n (toán)bảng lôgarit; 5. bàn än; die Tafel decken dọncơm; die Tafel ábdecken dọn bàn, dọn mâm; die Tafel auf heben đứng dậy (sau khi ănxong); zur Tafel bitten [laden] mơi cơm; sichzur Tafel setzen ngồi ăn cơm.