TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng nhỏ

bảng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm panen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn än

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảng nhỏ

 tablet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng nhỏ

Tafel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

logarithmische Tafel n

(toán)bảng lôgarit; 5. bàn än;

die Tafel decken

dọncơm;

die Tafel ábdecken

dọn bàn, dọn mâm;

die Tafel auf heben

đứng dậy (sau khi ănxong);

zur Tafel bitten [laden]

mơi cơm;

sichzur Tafel setzen

ngồi ăn cơm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tafel /f =, -n/

1. [cái] bảng(lđp học); 2. [tắm] bảng nhỏ, tấm, bảng, phiến, tấm panen; 3.tám (sô cô la); - Schokolade thanh sôcô la; 4. bảng; logarithmische Tafel n (toán)bảng lôgarit; 5. bàn än; die Tafel decken dọncơm; die Tafel ábdecken dọn bàn, dọn mâm; die Tafel auf heben đứng dậy (sau khi ănxong); zur Tafel bitten [laden] mơi cơm; sichzur Tafel setzen ngồi ăn cơm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tablet /toán & tin/

bảng con, bảng nhỏ