TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 array

mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ma trận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con trỏ mảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 array

 array

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

array pointer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ditch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plaque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 array

mạng

 array

mảng

 array

chuỗi

 array

giàn

 array

lớp vảy

 array

dàn

 array

ma trận

 array

bảng

 array

dãy

 array /toán & tin/

dãy (sắp xếp)

 array /điện tử & viễn thông/

dãy chuỗi

array pointer, array, ditch, junk, plaque, raft

con trỏ mảng

Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu cơ sở bao gồm một bảng có một hoặc nhiều chiều mà chương trình xem như là một khoảng mục dữ liệu. Bạn có thể tham khảo vào bất kỳ thông tin nào trong mảng bằng cách gọi tên mảng và vị trí của phần tử đó trong mảng.