Việt
bảng
biểu đồ.
ở dạng bảng
dưđi hình thức bảng biểu
Đức
tabellenförmig
tabellenförmig /(Adj.)/
ở dạng bảng; dưđi hình thức bảng biểu;
tabellenförmig /a/
ỏ dạng] bảng, biểu đồ.