Việt
ở dạng bảng
có dạng bảng biểu
dưđi hình thức bảng biểu
Anh
in tabular form
tabulation form
Đức
in Tabellenform
tabellarisch
tabellenförmig
tabellarisch /[tabe'la-.rif] (Adj.)/
ở dạng bảng; có dạng bảng biểu;
tabellenförmig /(Adj.)/
ở dạng bảng; dưđi hình thức bảng biểu;
in Tabellenform /adv/M_TÍNH/
[EN] in tabular form
[VI] ở dạng bảng
in tabular form, tabulation form
in tabular form /toán & tin/