TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban blueline ~ bản gốc bìa cứng chart ~ bàn đạc

1.bản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm 2. cục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ban blueline ~ bản gốc bìa cứng chart ~ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá bản đồ curve ~ thước cong grid ~ bản lưới toạ độ harbour ~ cục quản lí cảng map ~ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá bản đồ orifice ~ phiến lỗ relief ~ bản gốc địa hình sighting ~ bảng ngắm chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ban blueline ~ bản gốc bìa cứng chart ~ bàn đạc

board

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

board

1.bản, bảng, tấm 2. cục, ban blueline ~ bản gốc (biên tập trên) bìa cứng chart ~ bàn đạc; giá bản đồ curve ~ thước cong grid ~ bản lưới toạ độ harbour ~ cục quản lí cảng map ~ bàn đạc; giá bản đồ orifice ~ phiến lỗ relief ~ bản gốc địa hình sighting ~ bảng ngắm chuẩn