board
1.bản, bảng, tấm 2. cục, ban blueline ~ bản gốc (biên tập trên) bìa cứng chart ~ bàn đạc; giá bản đồ curve ~ thước cong grid ~ bản lưới toạ độ harbour ~ cục quản lí cảng map ~ bàn đạc; giá bản đồ orifice ~ phiến lỗ relief ~ bản gốc địa hình sighting ~ bảng ngắm chuẩn