TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng chắn

bảng chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ. cánh tà sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Schild II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ ý-n auf den ~ heben đề cao ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen ngợi ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảng chắn

 flap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flap

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bảng chắn

Schild I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf den Schild I heben

đề cao ai, khen ngợi ai; chọn ai làm thủ lĩnh;

etwas (Böses) im Schild I e führen

rắp tâm , âm mưu, mưu toan, bày mưu lập ké;

den Schild I blank halten

quí trọng danh dự của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schild I /m -(e)s,/

1. tấm chắn, bảng chắn, bảng; 2. hàng rào, tưòng vây; [sự] bảo vệ, phòng hộ; 3. xem Schild II; 4. ♦ ý-n auf den Schild I heben đề cao ai, khen ngợi ai; chọn ai làm thủ lĩnh; etwas (Böses) im Schild I e führen rắp tâm , âm mưu, mưu toan, bày mưu lập ké; den Schild I blank halten quí trọng danh dự của mình.

Từ điển toán học Anh-Việt

flap

cơ. cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flap /toán & tin/

bảng chắn

 flap

bảng chắn