Krempe /f/XD/
[EN] flap
[VI] vành (ngói)
Klappe /f/GIẤY, DHV_TRỤ, KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] flap
[VI] nắp lật
Absperrklappe /f/XD/
[EN] flap
[VI] nắp gập
Hilfsflügel /m/VTHK/
[EN] flap
[VI] cánh tà (máy bay)
Nachflügel /m/VTHK/
[EN] flap
[VI] cánh tà (máy bay)
Landeklappe /f/VTHK/
[EN] flap
[VI] cánh tà (máy bay)
Lappen /m/CƠ/
[EN] flap
[VI] tấm lật, lá sập
Klappe /f/CƠ/
[EN] flap, valve
[VI] nắp, van
Ventilklappe /f/KTH_NHÂN/
[EN] flap, valve flap
[VI] nắp van
Deckel /m/CT_MÁY/
[EN] flap, head, lid
[VI] nắp gập, đầu, mũ, nắp
Klappe /f/CT_MÁY/
[EN] bascule, cap, clack, flap
[VI] sàn nâng