clack
o (cái) nắp van
§ pressure clack : nắp áp suất
§ spile clack : nắp bánh lái
§ valve clack : nắp van, nắp xuppap
§ claim
o yêu sách; quyền khai thác mỏ (Mỹ, Úc)
§ mineral claim : quyền khai khoáng
§ mining claim : quyền khai thác mỏ
§ patent claim : yêu cầu cấp bằng phát minh