Việt
cánh van
van bướm
bướm tiết híu
Anh
valve leaf
clack
valve flap
Jeder auftretenden Spannung kann eine ganz bestimmte Stellung der Welle bzw. der damit verbundenen Klappe zugeordnet werden.
Mỗi trị số của điện áp tương ứng với một vị trí nhất định của trục xoay cũng như của cánh van kết nối với trục.
valve leaf /cơ khí & công trình/
cánh van; van bướm
cánh van, bướm tiết híu