Việt
máy nâng cầu cất
sàn nâng
Anh
bascule
elevating machinery
elevator
cap
clack
flap
Đức
Klappe
Klappe /f/CT_MÁY/
[EN] bascule, cap, clack, flap
[VI] sàn nâng
bascule, elevating machinery, elevator