valve cap
nắp chụp van lốp xe
valve cap
nắp đầu van (nằm cạnh xy lanh)
valve cap /ô tô/
nắp chụp van lốp xe
valve cap /ô tô/
mũ van (vành bánh)
valve cap /cơ khí & công trình/
mũ xuppap
valve cap /xây dựng/
nắp chụp van lốp xe
valve cap /ô tô/
nắp chụp van lốp xe
valve cap
nắp đầu van
valve cap /cơ khí & công trình/
nắp đầu van (nằm cạnh xy lanh)
cap of a valve, valve bonnet, valve cap
mũ van
valve cap, valve disc, valve disk, valve head /cơ khí & công trình/
đầu xupáp
cap of a valve, clack, flap, throttle valve, valve cap, valve clack, valve cover, valve cover plate, valve cutoff, valve flap, valve rotator
nắp van