TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krempe

vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành mũ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

krempe

rim

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

krempe

Krempe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

krempe

rebord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krempe /[’krempa], die; -, -n/

vành mũ (Hut krempe) 1;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krempe /f =, -n/

1. vành (mũ); 2. (kĩ thuật) cạnh, mép biên; lưỡi (dao); vành, gô, rìa, bỏ, thành, cái bích, mặt bích, bệ lắp, đầu nhô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krempe /f/XD/

[EN] flap

[VI] vành (ngói)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krempe

[DE] Krempe

[EN] lip

[FR] rebord

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Krempe

rim