TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mép biên

mép biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mép biên

border rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 border rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mép biên

Krempe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krempe /f =, -n/

1. vành (mũ); 2. (kĩ thuật) cạnh, mép biên; lưỡi (dao); vành, gô, rìa, bỏ, thành, cái bích, mặt bích, bệ lắp, đầu nhô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

border rim

mép biên

 border rim /hóa học & vật liệu/

mép biên