Việt
cánh treo
1. cánh treo
mái
nóc
mặt thớ chẻ
trần lò 2. khe nứt dọc
khe nứt theo đường phương 3. lưng 4. mặt trái
tấm lót
khung phơi in ~ wash hồ i lư u
dòng quay v ề horse ~ sống núi lưng ngựa kettle ~ lớp kẹp đá phiến locating ~ supporting ~ khung ép
khung hẹp vacuum ~ khung chân không
Anh
flap
hanger
side wall
superincumbent bed
thrown wall
roof limb
back
1. cánh treo (của vỉa); mái, nóc (của mạch); mặt thớ chẻ; trần lò 2. khe nứt dọc, khe nứt theo đường phương 3. lưng [đồi; sóng] 4. mặt trái; tấm lót; khung phơi in ~ wash hồ i lư u ; dòng quay v ề horse ~ sống núi lưng ngựa kettle ~ lớp kẹp đá phiến (trong vỉa than) locating ~ supporting ~ khung ép, khung hẹp vacuum ~ khung (phơi in) chân không
flap, hanger, side wall, superincumbent bed, thrown wall
cánh treo (của nếp uốn nằm ngang)