TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khung hẹp vacuum ~ khung chân không

1. cánh treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nóc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt thớ chẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trần lò 2. khe nứt dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nứt theo đường phương 3. lưng 4. mặt trái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm lót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khung phơi in ~ wash hồ i lư u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng quay v ề horse ~ sống núi lưng ngựa kettle ~ lớp kẹp đá phiến locating ~ supporting ~ khung ép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khung hẹp vacuum ~ khung chân không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khung hẹp vacuum ~ khung chân không

back

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

back

1. cánh treo (của vỉa); mái, nóc (của mạch); mặt thớ chẻ; trần lò 2. khe nứt dọc, khe nứt theo đường phương 3. lưng [đồi; sóng] 4. mặt trái; tấm lót; khung phơi in ~ wash hồ i lư u ; dòng quay v ề horse ~ sống núi lưng ngựa kettle ~ lớp kẹp đá phiến (trong vỉa than) locating ~ supporting ~ khung ép, khung hẹp vacuum ~ khung (phơi in) chân không