Việt
cánh gấp
cánh rà
nắp gập
lá sập
van
vành
vạt
cánh tà
sự đập
sự vỗ
Anh
flap
folding blade
Đức
klappbares Luftschraubenblatt
nắp gập, lá sập, van, vành (mũ), vạt (áo), cánh tà (máy bay), cánh gấp, sự đập, sự vỗ
cánh rà, cánh gấp
flap /CƠ KHÍ/
klappbares Luftschraubenblatt /nt/VTHK/
[EN] folding blade
[VI] cánh gấp (máy bay lên thẳng)