-saal /m -(e)s, -Säle/
phòng nhảy, phòng khiêu vũ; auf den -saal saal géhen đi nhảy, đi khiêu vũ; -
Diele /f =, -n/
1. bảng, biển, ván, tấm ván, tấm gỗ; 2. [cái] sàn, sàn nhà, nền; 3. [cái] phòng ngoài, hành lang nhỏ, phòng áo ngoài; gian ngoài, tiền sảnh; 4. phòng nhảy; 5. (nông nghiệp) sân đập lúa.