Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tabellen
[EN] tables
[VI] bảng, bảng biểu
Tabellen
[EN] Tables
[VI] Bảng, bảng biéu
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Tabellen
[EN] tables
[VI] Bảng biển
Tabellen,Spalte
[EN] spreadsheet columns
[VI] Bảng, cột
Tabellen,Zeile
[EN] spreadsheet rows
[VI] Bảng, hàng
Tabellen,Zelle
[EN] spreadsheet fields
[VI] Bảng, ô
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tabellen /f pl/DHV_TRỤ/
[EN] ephemerides
[VI] lịch sao