TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tables

Bảng biển

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tables

tables

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tables

Tabellen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a gay party leaves a restaurant, the tables are more tidy than before.

Khi các thực khách vui vẻ rời quán ăn thì các bàn ăn được dọn kĩ càng hơn trước.

Vague shadows gather themselves into light and lines and images of tables, chairs, people’s faces.

Những hình ảnh mờ nhạt nay đầm dần, thành ánh sáng, thành hình dạng cái bàn, chiếc ghế và khuôn mặt người.

In the middle of a room with books on tables, a young man stands and plays his violin.

Giữa một căn phòng đầy sách vở trên bàn có một chàng trai đứng kéo vĩ cầm.

In the little café with the six outdoor tables and the row of petunias, a young man sits with his coffee and pastry.

Ở cái quán nhỏ bày ngoài đường sáu cái bàn và những chậu hoa dã yên có một chàng trai ngồi uống cà phê, ăn bánh ngọt.

Some pass the twilight hours at their tables reading from their Books of Life; others frantically fill its extra pages with the day’s events.

Khi màn đêm đổ xuống, có người ngồi ở bàn đọc quyển sách đời mình, còn người khác vội vã ghi lại những việc trong ngày trên trên những trang giấy trắng.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Tabellen

[EN] tables

[VI] Bảng biển