TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng bảng

dạng bảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có hình tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dạng bảng

 panel format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Table Format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tabular

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dạng bảng

tafelförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrekturfaktor bei Gemischstrom (für viele Tauscher tabelliert oder als Gleichung erfasst)

Hệ số điều chỉnh cho dòng chảy hỗn hợp (được ghi lại dưới dạng bảng hoặc công thức cho nhiều thiết bị trao đổi nhiệt)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Umformverfahren werden nach der Art der Umformkräfte eingeteilt (Tabelle 1 Seite 517).

Các phương pháp biến dạng được phân loại theo loại lực biến dạng (Bảng 1 trang 517).

Der relativ große Umformbereich lässt sich hier in drei Unterbereiche einteilen, je nachdem welche Umformgrade erforderlich sind bzw. welches Rückstellbestreben erwünscht wird (Tabelle 1).

Vùng biến dạng tương đối lớn có thể được phân chia thành ba vùng nhỏ khác nhau, tùy theo yêu cầu về độ biến dạng hoặc khuynh hướng hồi dạng (Bảng 1).

Die vielfältigen Heizelementschweißverfahren (Tabelle 1) kommen in der Regel ohne Zusatzwerkstoff aus und eignen sich vor allem für das Fügen von Polyolefinen wie z. B. PE, PP u. PB.

Các phương pháp hàn bằng phần tử nung rất đa dạng (Bảng 1) và thường không cẩn chất phụ gia, chủ yếu thích hợp để hàn các chất polyolefin như PE, PP, PB.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tafelförmig /a/

hình tắm, dạng bảng, nhẵn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tafelförmig /(Adj.)/

có hình tấm; dạng bảng;

Từ điển toán học Anh-Việt

tabular

bảng, dạng bảng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel format, Table Format, tabular

dạng bảng