Schiff /Ulf], das; -[e]s, -e/
(Druckw ) khay (để sắp chữ);
Platteauflegen /(ugs.)/
cái mâm;
khay;
đĩa;
Untersatz /der; -es, ...Sätze/
mâm;
khay;
đĩa miếng lót;
tấm lót (ly, nồi xoong V V );
Tablett /[ta'blet], das; -[e]s, -s, auch/
cái khay;
cái mâm (Servierbrett);
bày sẵn cho ai, dâng tận miệng ai : jmdm. etw. auf einem silbernen Tablett servieren/an- bieten o. A. không được nói đến, không đề cập đến. : nicht aufs Tablett kommen (ugs.)
schnippen /['Jnipan] (sw. V.; hat)/
khẩy;
gõ (cho vật gì rơi ra);
gõ lấy một điếu thuốc trong bao. : eine Ziga rette aus der Packung schnippen