TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

präsentierteller

mâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf dem Präsentierteller sitzen : bị muôn mắt trông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mọi người nhìn ngó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

präsentierteller

Präsentierteller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präsentierteller /der/

auf dem Präsentierteller sitzen (ugs abwertend): bị muôn mắt trông vào; bị mọi người nhìn ngó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präsentierteller /m -s, =/

cái] mâm, khay.