Việt
nói xỏ xiên
châm chọc
khêu
xía
chần
châm chích.
châm chích
thêu tay
may tay 2542
Đức
sticheln
Sticheln /(sw. V.; hat)/
nói xỏ xiên; châm chọc; châm chích;
thêu tay; may tay 2542;
sticheln /vi/
1. khêu, xía (bằng kim); 2. chần (bằng kim); 3. (auf A) nói xỏ xiên, châm chọc, châm chích.