giften /vi/
nói xỏ xiên, nói châm chọc, châm chích, đót; trút giận;
sticheln /vi/
1. khêu, xía (bằng kim); 2. chần (bằng kim); 3. (auf A) nói xỏ xiên, châm chọc, châm chích.
stacheln /vt/
1. đớt, châm, cắn (rắn), dâm, thọc, chọc; 2. trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu ghẹo, chòng ghẹo, trêu chọc, châm chọc, nói xỏ xiên; kích thích, khêu gợi, xúi dục.