Việt
châm
chọc
đớt
cắn
dâm
thọc
trêu
ghẹo
chòng
trêu ghẹo
chòng ghẹo
trêu chọc
châm chọc
nói xỏ xiên
kích thích
thúc đẩy
thôi thúc
đốt
chích
Anh
crimping
Đức
stacheln
Eiffelung
Pháp
cannelure
Die Sonne wartet jenseits der Nydeggbrücke, wirft ihre sich rötenden Stacheln über die Kramgasse auf die gewaltige Uhr, welche die Zeit mißt, beleuchtet die Unterseite der Balkone.
Mặt trời đợi phía bên kia cầu Nydegg, phóng những cái gai đổ trên Kramgasse, lên cái đồng hồ khổng lồ đo thời gian, soi rọi mặt dưới của các ban công.
etw. stachelt jmds. Begierde
điều gì kích thích lòng ham muốn của ai.
Eiffelung,Stacheln
[DE] Eiffelung; Stacheln
[EN] crimping
[FR] cannelure
stacheln /(sw. V.; hat)/
kích thích; thúc đẩy; thôi thúc (anstacheln, antteiben);
etw. stachelt jmds. Begierde : điều gì kích thích lòng ham muốn của ai.
đốt; châm; chọc; chích;
stacheln /vt/
1. đớt, châm, cắn (rắn), dâm, thọc, chọc; 2. trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu ghẹo, chòng ghẹo, trêu chọc, châm chọc, nói xỏ xiên; kích thích, khêu gợi, xúi dục.