Việt
khêu
xía
chần
nói xỏ xiên
châm chọc
châm chích.
Đức
sticheln
sticheln /vi/
1. khêu, xía (bằng kim); 2. chần (bằng kim); 3. (auf A) nói xỏ xiên, châm chọc, châm chích.