Việt
nói châm chọc
châm chích
nói xỏ xiên
đót
cấy
ra ngôi
nói xô
lược
khâu lược
chửi rủa ầm ỹ
nói lời độc địă
trút giận
Đức
giften
pikieren
gegen jmdn./etw.
giften /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chửi rủa ầm ỹ; nói lời độc địă; nói châm chọc; châm chích; trút giận;
: gegen jmdn./etw.
giften /vi/
nói xỏ xiên, nói châm chọc, châm chích, đót; trút giận;
pikieren /vt/
1. (nông nghiệp) cấy, ra ngôi; 2. nói châm chọc, nói xô; đốt; 3. (dệt) lược, khâu lược;