donnern /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) chửi rủa ầm ỹ (laut schimpfen);
ông ta chửi rủa ầm ỹ bởi vì bọn mình đã đến muộn. : er donnerte furchtbar, weil wir zu spät kamen
RohrammerschimpfenwieeinRohrspatz /(ugs.)/
chửi rủa ầm ỹ;
giften /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chửi rủa ầm ỹ;
nói lời độc địă;
nói châm chọc;
châm chích;
trút giận;
: gegen jmdn./etw.