Việt
chửi rủa ầm ỹ
nói lời độc địă
nói châm chọc
châm chích
trút giận
Đức
giften
gegen jmdn./etw.
giften /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chửi rủa ầm ỹ; nói lời độc địă; nói châm chọc; châm chích; trút giận;
: gegen jmdn./etw.