Việt
cấy
ra ngôi
nói châm chọc
nói xô
lược
khâu lược
nhổ và trồng giãn ra
may cặp vào bên trong
Đức
pikieren
pikieren /(sw. V.; hat)/
(Gartenbau) nhổ (cây con) và trồng giãn ra;
may (vải dày) cặp vào bên trong;
pikieren /vt/
1. (nông nghiệp) cấy, ra ngôi; 2. nói châm chọc, nói xô; đốt; 3. (dệt) lược, khâu lược;