Việt
cấy
ra ngôi
nói châm chọc
nói xô
lược
khâu lược
Đức
pikieren
pikieren /vt/
1. (nông nghiệp) cấy, ra ngôi; 2. nói châm chọc, nói xô; đốt; 3. (dệt) lược, khâu lược;