Việt
khẩy
gõ
Đức
reizen
aufhetzen
schnippen
eine Ziga rette aus der Packung schnippen
gõ lấy một điếu thuốc trong bao.
schnippen /['Jnipan] (sw. V.; hat)/
khẩy; gõ (cho vật gì rơi ra);
gõ lấy một điếu thuốc trong bao. : eine Ziga rette aus der Packung schnippen
reizen vi, aufhetzen vt; cười khẩy verächtlich lachen vi