TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufhetzen

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufhetzen

aufhetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hetzte die Masse zu Gewalt taten auf

ông ta xúi giục đám đông hành động bạo lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhetzen /(sw. V.; hat)/

xúi giục; xúi bẩy; kích động;

er hetzte die Masse zu Gewalt taten auf : ông ta xúi giục đám đông hành động bạo lực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhetzen /vt/

xúi giục, xúi bẩy, xúi.