Việt
xúi giục
xúi bẩy
xúi.
kích động
Đức
aufhetzen
er hetzte die Masse zu Gewalt taten auf
ông ta xúi giục đám đông hành động bạo lực.
aufhetzen /(sw. V.; hat)/
xúi giục; xúi bẩy; kích động;
er hetzte die Masse zu Gewalt taten auf : ông ta xúi giục đám đông hành động bạo lực.
aufhetzen /vt/
xúi giục, xúi bẩy, xúi.