Vorfluter /m -s, =/
rãnh thoát nưóc, máng dẫn nưdc, .
Schnauze /f =, -n/
1. [cái] mõm; (tục) [cái] mặt mẹt, mặt thót; 2. miệng (bình); 3. (kĩ thuật) rãnh, máng, khay, rãnh thoát nưóc; ông nuóc, thuyền đãi, thùng (thí nghiêm); miệng loa, loa; ♦ Luirháben die Schnauze voll! đủ lắm rồi! chúng tôi ngấy đến cổ!; eine große Schnauze haben (tục) nói phét, nói khoác, nói trạng, phét lác; 2, có lưõi dài.
Ausgua /m -sses, -güsse/
1. bồn nưóc thải (dưói vòi nước); 2. (kĩ thuật) sự rót ra, rãnh thoát nưóc; 3. nưỏc bẩn, nưóc rác, nưóc nia bát.