Việt
nưỏc bẩn
nưóc rác
nước rủa bát.
bồn nưóc thải
sự rót ra
rãnh thoát nưóc
nưóc nia bát.
Đức
Ausspülicht
Ausgua
Ausspülicht /n -(e)s/
nưỏc bẩn, nưóc rác, nước rủa bát.
Ausgua /m -sses, -güsse/
1. bồn nưóc thải (dưói vòi nước); 2. (kĩ thuật) sự rót ra, rãnh thoát nưóc; 3. nưỏc bẩn, nưóc rác, nưóc nia bát.