TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khảy

khảy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

khảy

kratzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über die Saiten gleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zupfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Khảy

khảy đờn, khảy móng tay; cuời khảy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khảy

1) (ab)kratzen vt;

2) (mit den Fingern) über die Saiten gleiten, zupfen vt; cái khảy móng tay Nagelreiniger m