~ kartoffelnpfanne /f =, -n/
cái] chảo, xanh;
Röstpfanne /f =, -n/
cái] chảo, xanh.
Kochkessel /m -s, =/
cái] nồi, chảo, vạc;
Kochtopf /m -(e)s, -töpfe/
các] nồi, niêu, xoong, chảo;
Tiegel /m -s, =/
1. [cái] xanh, chảo (có tay cầm); 2. (kĩ thuật) chén nung, lò nồi.
Pfanne /f =, -n/
1. [cái] chảo, xanh, tấm tôn, tấm sắt (để nướng bánh, quay thịt; 2. (kĩ thuật) gối tựa, gói đô; 3. (kĩ thuật) thùng rót, nồi rót; 4. (xây dựng) ngói; 5. giá (để vũ khi).
Kessel /m -s, =/
1. [cái] nồi, chảo, vạc, xanh, nồi gang; 2. lòng chảo, chỗ trũng, thung lũng lòng chảo; 3. (quân sự) vòng vây, [vây] lòng chảo.
Eierpfanne /f =, -n/
cái chảo (để rán trúng); Eier