TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kochtopf

nồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái nồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái niêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái xoong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kochtopf

saucepan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kochtopf

Kochtopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kochtopf

marmite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Huhn ist in den Kochtopf ge wandert

(đùa)gà đã vào nồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kochtopf /der/

cái nồi; cái niêu; cái xoong; cái chảo;

das Huhn ist in den Kochtopf ge wandert : (đùa)gà đã vào nồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kochtopf /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kochtopf

[EN] saucepan

[FR] marmite

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kochtopf /m -(e)s, -töpfe/

các] nồi, niêu, xoong, chảo;