TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng đãi

máy rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy giặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái muôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái thìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật hình thìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái gáo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gàu múc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảo đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khay đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bồn địa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồi lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máng đãi

washer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spoon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

washer

máy rửa, máy giặt, vòng đệm, máy đãi, máng đãi

spoon

cái muôi, cái thìa, vật hình thìa, cái gáo, gàu múc, máng đãi

pan

máng đãi, chảo đãi, khay đãi, cái chảo, nồi, thùng, bể, bồn địa, nồi lò